No products in the cart.
Danh sách mã BIN BANKS – ngân hàng vn đã cấp đến ngày 30/6/2019
Danh sách mã BIN đã cấp đến ngày 30/6/2019
(Đính kèm Công văn số 5161 /NHNN-TT ngày 04/7/2019 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam)
STT | Tên Tổ chức phát hành thẻ | Mã BIN |
1 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương | 970400 |
2 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 970403 |
3 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | 970405 |
4 | Ngân hàng TMCP Đông Á | 970406 |
5 | Ngân hàng TMCP Kỹ Thương | 970407 |
6 | Ngân hàng Thương mại TNHH Một Thành Viên Dầu Khí Toàn Cầu | 970408 |
7 | Ngân hàng TMCP Bắc Á | 970409 |
8 | Ngân hàng TNHH Một Thành Viên Standard Chartered | 970410 |
9 | Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam | 970412 |
10 | Ngân hàng TNHH Một Thành Viên Đại Dương | 970414 |
11 | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | 970415 |
12 | Ngân hàng TMCP Á Châu | 970416 |
13 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 970418 |
14 | Ngân hàng TMCP Quốc Dân | 970419 |
15 | Ngân hàng liên doanh Việt Nga | 970421 |
16 | Ngân hàng TMCP Quân Đội | 970422 |
17 | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | 970423 |
18 | Ngân hàng TNHH Một Thành Viên Shinhan Việt Nam | 970424 |
19 | Ngân hàng TMCP An Bình | 970425 |
20 | Ngân hàng TMCP Hàng Hải | 970426 |
21 | Ngân hàng TMCP Việt Á | 970427 |
22 | Ngân hàng TMCP Nam Á | 970428 |
23 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn | 970429 |
24 | Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex | 970430 |
25 | Ngân hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt Nam | 970431 |
26 | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 970432 |
27 | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | 970433 |
28 | Ngân hàng TNHH Indovina | 970434 |
29 | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 970436 |
30 | Ngân hàng TMCP Phát triển TP.HCM | 970437 |
31 | Ngân hàng TMCP Bảo Việt | 970438 |
32 | Ngân hàng TNHH Một Thành Viên Public Việt Nam | 970439 |
33 | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | 970440 |
34 | Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam | 970441 |
35 | Ngân hàng TNHH Một Thành Viên Hong Leong Việt Nam | 970442 |
36 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | 970443 |
37 | Ngân hàng Thương mại TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Việt Nam | 970444 |
38 | Ngân hàng Hợp Tác Xã Việt Nam | 970446 |
39 | Ngân hàng TMCP Phương Đông | 970448 |
40 | Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt | 970449 |
41 | Ngân hàng TMCP Kiên Long | 970452 |
42 | Ngân hàng TMCP Bản Việt | 970454 |
43 | Ngân hàng Công nghiệp Hàn Quốc – Chi nhánh Hà Nội | 970455 |
44 | Ngân hàng Industrial Bank of Korea – Chi nhánh Hồ Chí Minh | 970456 |
45 | Ngân hàng Woori Bank Việt Nam | 970457 |
46 | Ngân hàng UOB Việt Nam | 970458 |
47 | Ngân hàng TNHH Một Thành Viên CIMB Việt Nam | 970459 |
48 | Công ty tài chính cổ phần Xi Măng | 970460 |